|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c2 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c3 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c5 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c6 |
2018-05-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c7 |
2018-05-11 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c8 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c9 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c10 |
2018-05-04 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c11 |
2018-04-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c12 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c13 |
2018-05-11 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c14 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c15 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c16 |
2018-04-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c17 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c18 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c19 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c20 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c21 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c22 |
2018-05-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c23 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c24 |
2018-05-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c25 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c26 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c27 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c29 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c30 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c31 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c32 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c33 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c34 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
35000 |
343.597034 Gi108tr. |
11074.c35 |
2018-05-09 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-09 |