|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c2 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c3 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c4 |
2018-05-25 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c5 |
2017-05-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c6 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c7 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c8 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-03-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c9 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c10 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c11 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c12 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c13 |
2017-06-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c14 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c15 |
2018-05-15 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-14 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c16 |
2018-05-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c17 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-04-27 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c18 |
2017-05-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c19 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c20 |
2017-06-13 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c21 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c22 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c23 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c24 |
2017-05-24 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c25 |
2018-05-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c26 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c27 |
2017-05-24 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c28 |
2018-05-21 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c29 |
2017-05-25 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c30 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c31 |
2017-06-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-04-05 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c32 |
2018-09-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-21 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c33 |
2017-06-16 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-02-15 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c34 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
345.597052 Gi108tr. |
11076.c35 |
2017-05-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-05-03 |
|