Giáo trình khoa học điều tra hình sự (Biểu ghi số 11451)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00883nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 345.597052
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Kiên Điện chủ biên, Nguyễn Thủ Thanh, Trần Thế Quân,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình khoa học điều tra hình sự
Thông tin trách nhiệm Bùi Kiên Điện chủ biên, Nguyễn Thủ Thanh, Trần Thế Quân,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản có sửa đổi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 255tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến dấu vết hình sự; Bảo vệ và khám nghiệm hiện trường; Hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng. Trình bày về khám xét, thực nghiệm điều tra, trưng cầu giám định, lý luận chung về phương pháp điều tra hình sự và tổ chức điều tra vụ án hình sự.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật hình sự -Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 345_597052000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c1 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c2 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c3 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c4 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c5 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c6 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c7 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c8 2017-05-23 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-03-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c9 2017-12-05 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-11-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c10 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c11 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c12 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c13 2017-11-01 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c14 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c15 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c16 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c17 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c18 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c19 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c20 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c21 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c22 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c23 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c24 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c25 2017-05-23 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c26 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c27 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c28 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c29 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c30 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c31 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c32 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c33 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c34 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 33000 345.597052 Gi108tr. 11079.c35 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30