Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam (Biểu ghi số 11450)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00842nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 342.597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh chủ biên, Phạm Đức Bảo,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh chủ biên, Phạm Đức Bảo,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 18
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 575tr.;
Khổ 22cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày về những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp; Hiến pháp-đạo luật cơ bản Nhà nước; Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; Chế độ chính trị; Chính sách kinh tế xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật hiến pháp -Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 342_597000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c1 2017-05-15 2017-05-15 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 4 342.597 Gi108tr. 11072.c2 2018-06-11 2018-05-29 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c3 2016-12-28 2016-11-28 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 3 342.597 Gi108tr. 11072.c4 2018-03-02 2018-01-09 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c5 2016-01-06 2015-12-22 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c6 2016-01-06 2015-11-24 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c7 2015-12-28 2015-12-22 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 3 342.597 Gi108tr. 11072.c8 2017-05-26 2017-05-15 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 4 342.597 Gi108tr. 11072.c9 2018-02-08 2018-01-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c10 2015-12-30 2015-11-24 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c11 2016-12-30 2016-12-30 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c12 2015-12-25 2015-11-23 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c13 2018-03-15 2018-01-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c14 2017-02-24 2017-01-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c15 2017-02-07 2017-01-05 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c16 2018-02-28 2018-01-09 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 4 342.597 Gi108tr. 11072.c17 2018-02-02 2018-01-04 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 3 342.597 Gi108tr. 11072.c18 2017-01-10 2016-11-14 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c19 2018-01-08 2017-09-11 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c20 2017-05-24 2017-05-19 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c21 2015-12-24 2015-12-22 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c22 2017-04-27 2017-02-14 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000   342.597 Gi108tr. 11072.c23 0000-00-00   2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c24 2017-04-27 2017-02-07 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c25 2018-06-14 2018-05-28 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c26 2016-05-11 2016-03-15 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c27 2017-05-26 2017-02-07 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 1 342.597 Gi108tr. 11072.c28 2015-12-24 2015-12-22 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 4 342.597 Gi108tr. 11072.c29 2018-05-22 2018-04-11 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c30 2017-12-04 2017-11-21 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c31 2024-04-03 2018-08-03 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c32 2017-05-11 2017-03-13 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c33 2017-01-03 2016-12-22 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c34 2017-05-26 2017-02-07 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 80000 2 342.597 Gi108tr. 11072.c35 2017-05-26 2017-02-07 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1