|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c1 |
2017-05-15 |
2017-05-15 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
4 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c2 |
2018-06-11 |
2018-05-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c3 |
2016-12-28 |
2016-11-28 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
3 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c4 |
2018-03-02 |
2018-01-09 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c5 |
2016-01-06 |
2015-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c6 |
2016-01-06 |
2015-11-24 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c7 |
2015-12-28 |
2015-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
3 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c8 |
2017-05-26 |
2017-05-15 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
4 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c9 |
2018-02-08 |
2018-01-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c10 |
2015-12-30 |
2015-11-24 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c11 |
2016-12-30 |
2016-12-30 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c12 |
2015-12-25 |
2015-11-23 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c13 |
2018-03-15 |
2018-01-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c14 |
2017-02-24 |
2017-01-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c15 |
2017-02-07 |
2017-01-05 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c16 |
2018-02-28 |
2018-01-09 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
4 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c17 |
2018-02-02 |
2018-01-04 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
3 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c18 |
2017-01-10 |
2016-11-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c19 |
2018-01-08 |
2017-09-11 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c20 |
2017-05-24 |
2017-05-19 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c21 |
2015-12-24 |
2015-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c22 |
2017-04-27 |
2017-02-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
|
342.597 Gi108tr. |
11072.c23 |
0000-00-00 |
|
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c24 |
2017-04-27 |
2017-02-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c25 |
2018-06-14 |
2018-05-28 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c26 |
2016-05-11 |
2016-03-15 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c27 |
2017-05-26 |
2017-02-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
1 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c28 |
2015-12-24 |
2015-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
4 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c29 |
2018-05-22 |
2018-04-11 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c30 |
2017-12-04 |
2017-11-21 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c31 |
2024-04-03 |
2018-08-03 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c32 |
2017-05-11 |
2017-03-13 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c33 |
2017-01-03 |
2016-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c34 |
2017-05-26 |
2017-02-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
80000 |
2 |
342.597 Gi108tr. |
11072.c35 |
2017-05-26 |
2017-02-07 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |