Giáo trình luật lao động Việt Nam (Biểu ghi số 11449)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00820nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 344.59701
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lưu Bình Nhưỡng chủ biên, Đỗ Ngân Bình, Nguyễn Hữu Chí,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật lao động Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Lưu Bình Nhưỡng chủ biên, Đỗ Ngân Bình, Nguyễn Hữu Chí,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 7 có sửa đổi, bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 599tr.;
Khổ 22cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về luật lao động Việt Nam; Các quan hệ pháp luật lao động; Vai trò của Nhà nước trong lĩnh vực lao động; Công đoàn và vấn đề đại diện tập thể lao động; việc làm; học nghề; hợp đồng lao động.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật lao động-Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597010000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c1 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c2 2017-12-29 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-11-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c3 2017-12-29 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-11-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c4 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c5 2017-11-01 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c6 2016-12-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c7 2017-11-16 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c8 2017-12-27 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c9 2017-12-18 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-08-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c10 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-16 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c11 2017-11-06 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-08-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c12 2017-11-15 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c13 2016-12-19 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c14 2017-11-06 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c15 2017-12-29 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c16 2016-12-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c17 2017-11-08 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c18 2018-05-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c19 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-17 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c20 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-25 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c21 2017-01-05 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c22 2016-12-17 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c23 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-21 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c24 2017-10-18 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-31  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c25 2016-12-19 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c26 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c27 2018-01-08 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-11-21 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c28 2017-11-06 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-08-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c29 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c30 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c31 2016-12-20 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c32 2017-11-08 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c33 2017-01-03 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c34 2016-12-27 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c35 2017-10-27 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 84000 344.59701 Gi108tr. 11073.c36 2017-12-08 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-09-06