|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c2 |
2017-12-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c3 |
2017-12-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c4 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c5 |
2017-11-01 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c6 |
2016-12-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c7 |
2017-11-16 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c8 |
2017-12-27 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c9 |
2017-12-18 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-08-30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c10 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-12-16 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c11 |
2017-11-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c12 |
2017-11-15 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c13 |
2016-12-19 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-12-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c14 |
2017-11-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c15 |
2017-12-29 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-12-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c16 |
2016-12-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c17 |
2017-11-08 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c18 |
2018-05-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-05-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c19 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c20 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-25 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c21 |
2017-01-05 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c22 |
2016-12-17 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c23 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-21 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c24 |
2017-10-18 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c25 |
2016-12-19 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c26 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c27 |
2018-01-08 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-21 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c28 |
2017-11-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c29 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c30 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c31 |
2016-12-20 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c32 |
2017-11-08 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c33 |
2017-01-03 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c34 |
2016-12-27 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c35 |
2017-10-27 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-08-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
84000 |
344.59701 Gi108tr. |
11073.c36 |
2017-12-08 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-06 |
|