Giáo trình luật an sinh xã hội (Biểu ghi số 11448)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00858nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 344.59702
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên, Phạm Công Trứ, Nguyễn Hữu Chí,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật an sinh xã hội
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên, Phạm Công Trứ, Nguyễn Hữu Chí,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 7 có sửa đổi bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 403tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày luật an sinh xã hội trong hệ thống Việt Nam; Quan hệ pháp luật an sinh xã hội; Bảo hiểm xã hội; Bảo hiểm y tế. Đề cập đến chế độ ưu đãi xã hội; Chế độ trợ giúp xã hội; Giải quyết tranh chấp an sinh xã hội.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá An sinh xã hội-Luật và pháp chế
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597020000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c1 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c2 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c3 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c4 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c5 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c6 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c7 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c8 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c9 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c10 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c11 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c12 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c13 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c14 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c15 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c16 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c17 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c18 2016-09-15 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c19 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c20 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c21 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c22 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c23 2016-09-27 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c24 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c25 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c26 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c27 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c28 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c29 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c30 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c31 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c32 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c33 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c34 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-10 40000 344.59702 Gi108tr. 11080.c35 0000-00-00 2015-11-10 Sách tham khảo SL>=30