000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01113nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 500 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đình Thắng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Thắng chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về nhập môn kinh tế nông nghiệp,hệ thống kinh tế nông nghiệp Việt nam.Nghiên cứu về kinh tế sử dụng các yếu tố nguồn lực trong nông nghiệp, những tiến bộ khoa học - công nghệ trong nông nghiệp, sản xuất hàng hóa và chuyên môn hóa sản xuất nông nghiệp, thâm canh nông nghiệp. Trình bày về kinh tế họccung cầu và sự cân bằng thị trường nông sản;thị trường và phân tích thị trường nông nghiệp; thương mại quốc tế các sản phẩm nông nghiệp. Đề ccpj đến quản lý nhà nước về kinh tế trong nông nghiệp, kinh tế sản xuất nghành chăn nuôi. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế nông nghiêp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
-- | 338_100000000000000_V_500_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C3 | 2015-12-04 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C11 | 2015-11-24 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C17 | 2015-09-29 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C33 | 2015-11-24 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 25000 | 338.1 V 500 Đ | 1361.C35 | 2016-05-11 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-04 |