000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00281nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | a |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr.; |
Khổ | 28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chữ Hán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_100000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-11-04 | 260000 | 495.1 Gi108tr | 11053.c1 | 0000-00-00 | 2015-11-04 | Tài liệu 1 bản |