|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c2 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c3 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c5 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c6 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c7 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c8 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c9 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c10 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c11 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c12 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c13 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c14 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c15 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c16 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c17 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c18 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c19 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c20 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c21 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c22 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c23 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c24 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c25 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c26 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c27 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c29 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c30 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c31 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c32 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c33 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c34 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c35 |
2018-05-22 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c36 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c37 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c38 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c39 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c40 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c41 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c42 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c43 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c44 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c45 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c46 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c47 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c48 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c49 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-11-03 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c50 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2017-08-16 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c51 |
2017-08-16 |
2017-08-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2017-08-16 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c52 |
2017-08-16 |
2017-08-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2017-08-16 |
70000 |
895.92214 TR120Đ |
11039.c53 |
2017-08-16 |
2017-08-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|