000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00263nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.1802 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | KH103qu |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | a |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khái quát lý luận phiên dịch |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246tr.; |
Khổ | 23cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Trung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_180200000000000_KH103QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-10-30 | 140000 | 1 | 495.1802 KH103qu | 11051.c1 | 2017-11-14 | 2017-11-03 | 2015-10-30 | Tài liệu 1 bản |