000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00652nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Ng527T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tuấn Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tuấn Anh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách giới thiệu về C++ và cấu trúc chương trình đơn giản trong C++; Trình bày các kiểu dữ liệu cơ bản và các phép toán cơ bản trên chúng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C1 | 0000-00-00 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C2 | 2017-03-03 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-02-10 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C3 | 0000-00-00 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C4 | 0000-00-00 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C5 | 2018-09-10 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-29 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C6 | 2024-04-22 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 3 | 2018-09-13 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C7 | 2024-03-22 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-09-13 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C8 | 2017-03-22 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-02-27 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C9 | 2017-11-21 | 2015-10-30 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2017-10-24 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-30 | 58000 | 005.133 Ng527T | 11042.C10 | 0000-00-00 | 2015-10-30 | Sách tham khảo |