Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới (Biểu ghi số 11380)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00414nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Thị Hải Yến
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Hải Yến
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 274tr.;
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý kinh tế
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_B510TH
-- 330_900000000000000_B510TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C1 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C2 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C3 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C4 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C5 2017-02-27 2015-10-28 Sách tham khảo 1 2017-02-20  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C6 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C7 2016-05-16 2015-10-28 Sách tham khảo 3 2016-03-14 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C8 0000-00-00 2015-10-28 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C9 2016-02-16 2015-10-28 Sách tham khảo 4 2016-02-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-28 42000 330.9 B510TH 11034.C10 2016-02-16 2015-10-28 Sách tham khảo 1 2016-02-16