000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00319nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92214 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L600H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lý Hoài Xuân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Trưa nguyên thủy |
Thông tin trách nhiệm | Lý Hoài Xuân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thuận Hóa, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 71tr.; |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-28 | 50000 | 895.92214 L600H | 11037.C1 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-28 | 50000 | 895.92214 L600H | 11037.C2 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-28 | 50000 | 895.92214 L600H | 11037.C3 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-28 | 50000 | 895.92214 L600H | 11037.C4 | 2015-10-29 | 2015-10-28 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-28 | 50000 | 895.92214 L600H | 11037.C5 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo |