|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C1 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C2 |
2018-01-31 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-11-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C3 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C4 |
2016-05-18 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-05-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C5 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C6 |
2018-01-10 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C7 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C8 |
2017-05-22 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C9 |
2017-12-25 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C10 |
2017-05-22 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C11 |
2017-10-16 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-09-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C12 |
2018-01-10 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C13 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C14 |
2018-01-03 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-12-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C15 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C16 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C17 |
2017-12-21 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2017-08-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C18 |
2017-05-22 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C19 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C20 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C21 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C22 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C23 |
2017-12-25 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C24 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C25 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C26 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C27 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C28 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C29 |
2017-05-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C30 |
2017-05-22 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C31 |
2017-05-24 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C32 |
2017-12-21 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-12-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C33 |
0000-00-00 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C34 |
2017-05-22 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-05 |
46000 |
530 Đ450Đ |
11040.C35 |
2017-12-21 |
2016-10-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-08-29 |