|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C1 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C2 |
2017-01-09 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C3 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C4 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C5 |
2017-09-14 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C6 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C7 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C8 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C9 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C10 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C11 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C12 |
2016-08-26 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-16 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C13 |
2018-08-30 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C14 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C15 |
2017-01-05 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C16 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C17 |
2017-09-19 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C18 |
2017-08-31 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C19 |
2016-12-05 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-24 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C20 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C21 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C22 |
2024-03-25 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C23 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C24 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C25 |
2016-08-24 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C26 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C27 |
2016-12-20 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-24 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C28 |
2016-09-08 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-22 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C29 |
2017-09-14 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
39000 |
518 Gi103t |
11041.C30 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|