|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C1 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C2 |
2017-02-09 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C3 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C4 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C5 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C6 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C7 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C8 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C9 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C10 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C11 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C12 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C13 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C14 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C15 |
2018-05-15 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C16 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C17 |
2018-05-23 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C18 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C19 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C20 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C21 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C22 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C23 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C24 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C25 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C26 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C27 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C28 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C29 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-26 |
28000 |
531.1 Đ450S |
11033.C30 |
0000-00-00 |
2015-10-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|