Tuyến điểm du lịch Việt Nam (Biểu ghi số 11372)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00385nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 915.97
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Thị Hải Yến
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tuyến điểm du lịch Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Hải Yến
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 431tr.;
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_B510TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C1 2015-10-29 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C2 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C3 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C4 2016-04-15 2015-10-26 Sách tham khảo 1 2016-03-11
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C5 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C6 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C7 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C8 2015-10-29 2015-10-26 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C9 2018-09-04 2015-10-26 Sách tham khảo 1 2018-08-21
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-10-26 70000 915.97 B510TH 11030.C10 2017-01-19 2015-10-26 Sách tham khảo 1 2017-01-10