000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00502nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thế Hoàn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 367tr.; |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_350000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 3 | 3 | 515.35 NG527TH | 11029.C1 | 2018-05-14 | 2018-04-26 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 10 | 5 | 515.35 NG527TH | 11029.C2 | 2018-05-18 | 2018-05-16 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 8 | 5 | 515.35 NG527TH | 11029.C3 | 2018-05-18 | 2018-04-27 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 11 | 7 | 515.35 NG527TH | 11029.C4 | 2018-05-18 | 2018-04-24 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 9 | 7 | 515.35 NG527TH | 11029.C5 | 2018-05-21 | 2018-05-11 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 6 | 5 | 515.35 NG527TH | 11029.C6 | 2018-05-18 | 2018-04-23 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 9 | 5 | 515.35 NG527TH | 11029.C7 | 2018-05-18 | 2018-05-03 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 10 | 3 | 515.35 NG527TH | 11029.C8 | 2018-05-16 | 2018-05-07 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 10 | 4 | 515.35 NG527TH | 11029.C9 | 2018-05-18 | 2018-05-14 | 2015-10-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-26 | 52000 | 8 | 3 | 515.35 NG527TH | 11029.C10 | 2018-05-21 | 2018-05-08 | 2015-10-26 | Sách tham khảo |