Giáo trình khoa học trái đất (Biểu ghi số 11370)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00743nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 550
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L566Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lưu Đức Hải
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình khoa học trái đất
Thông tin trách nhiệm Lưu Đức Hải
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 315tr.;
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến trái đất trong không gian, cấu trúc và thành phần trái đất; Địa hình và cảnh quan trái đất; Thạch quyển và hoạt động địa chất nội sinh, ngoại sinh của vỏ thạch quyển. Trình bày thủy quyển và hoạt động địa chất của biển, khí quyển, sinh quyển, trái đất và con người.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trái đất
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 550_000000000000000_L566Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C1 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C2 2017-01-03 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-11-14  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C3 2016-12-20 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-10-17 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C4 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C5 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C6 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C7 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C8 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C9 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C10 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C11 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C12 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C13 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C14 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C15 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C16 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C17 2018-03-16 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C18 2016-11-29 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-10-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C19 2017-12-20 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-09-06 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C20 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C21 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C22 2016-12-06 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-11-11  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C23 2017-09-01 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-08-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C24 2015-11-30 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C25 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C26 2017-08-30 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-08-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C27 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C28 2017-12-26 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-09-06 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-26 65000 550 L566Đ 11027.C29 0000-00-00 2015-10-26 Sách tham khảo SL>=30