000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00660nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Anh Định |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nền và móng công trình cầu đường |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến khảo sát địa chất công trình khu vực xây dựng; móng nông, móng cọc. Nghiên cứu móng cọc đường kính tiết diện lớn; móng giếng chìm; xây dựng trên nền đất yếu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nền móng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu đường bộ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_B510A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 48000 | 624.1 B510A | 1649.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |