000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00653nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381.103 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T550đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Bích |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển Marketing và Quảng cáo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... |
Phần còn lại của nhan đề | Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 209 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Marketing |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thương mại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quảng cáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_103000000000000_T550Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c1 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c2 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c3 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c4 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c5 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c6 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c7 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c8 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-02 | 26000 | 381.103 T550đ | 10712.c9 | 0000-00-00 | 2015-10-02 | Sách tham khảo |