000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00772nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thế Chinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Chinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 464tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về môi trường và phát triển, kinh tế học chất lượng và môi trường. Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường và phân tích kinh tế của những tác động môi trường. Đề cập đến khan hiếm tài nguyên,dân số, kinh tế môi trường;Quản lý môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 330_071000000000000_NG_527_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C6 | 2017-09-14 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C7 | 2017-09-25 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C11 | 2017-09-18 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C15 | 2017-09-19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C16 | 2017-01-17 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C19 | 2017-11-30 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 46300 | 330.071 NG 527 TH | 1362.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |