Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường/ (Biểu ghi số 1135)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00772nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thế Chinh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thế Chinh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 464tr.
Khổ 20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày về môi trường và phát triển, kinh tế học chất lượng và môi trường. Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường và phân tích kinh tế của những tác động môi trường. Đề cập đến khan hiếm tài nguyên,dân số, kinh tế môi trường;Quản lý môi trường.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
-- 330_071000000000000_NG_527_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C6 2017-09-14 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2017-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C7 2017-09-25 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2017-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C10 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C11 2017-09-18 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2017-09-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C12 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C13 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C15 2017-09-19 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2017-09-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C16 2017-01-17 2014-12-04 Sách tham khảo 2 2016-12-20  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C17 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C19 2017-11-30 2014-12-04 Sách tham khảo 1 2017-09-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 46300 330.071 NG 527 TH 1362.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo