Từ điển chữ Nôm (Biểu ghi số 11323)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00556nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9223
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T550đ.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển chữ Nôm
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1545 tr.
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Hán Nôm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Nôm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 289000 495.9223 T550đ. 10747.c1 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 289000 495.9223 T550đ. 10747.c2 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo