Đại từ điển chữ Nôm (Biểu ghi số 11315)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00459nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9223
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR561Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trương Đình Tín
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại từ điển chữ Nôm
Thông tin trách nhiệm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
Phần còn lại của nhan đề Tra theo bộ thư, số nét
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Thuận Hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 2756 tr.
Khổ 27 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chữ Nôm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_TR561Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 600000 495.9223 TR561Đ 10755.c1 0000-00-00 2015-10-02 Tài liệu 1 bản