Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam (Biểu ghi số 11300)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00493nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.209597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Lân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Lân
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 353 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học dân gian Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thành ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tục ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597000000000_NG527L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c1 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c2 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c3 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c4 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c5 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c6 2018-03-28 2015-10-02 Sách tham khảo 1 2018-03-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 398.209597 NG527L 10601.c7 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo