|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C2 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C3 |
2018-01-15 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C4 |
2017-12-29 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-09 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C5 |
2018-01-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C6 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C7 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-10-23 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C8 |
2024-09-23 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2024-09-23 |
2 |
2025-02-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C9 |
2018-01-02 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-16 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C10 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-08-31 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C11 |
2018-01-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-17 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C12 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-03 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C13 |
2018-01-23 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-23 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C14 |
2017-12-28 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-24 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C15 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C16 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-09-13 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C17 |
2018-01-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C18 |
2018-01-17 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-12-11 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C19 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C20 |
2018-01-02 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C21 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C22 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-30 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C23 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C24 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-08-31 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C25 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-29 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C26 |
2018-01-10 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-23 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C27 |
2018-01-03 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-01 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C28 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C29 |
2018-01-03 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-01 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C30 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-23 |
2 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C31 |
2018-03-21 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2018-03-02 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C32 |
2018-01-15 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-30 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C33 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-20 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C34 |
2017-12-28 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-12-14 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C35 |
2018-01-05 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C36 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-12-25 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C37 |
2017-11-30 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-08-24 |
1 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
495.922071 B510M |
1783.C38 |
2017-12-27 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-12-25 |
|
|