Từ điển Tiếng Việt phổ thông (Biểu ghi số 11296)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00455nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9223
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T550đ.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Phê chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển Tiếng Việt phổ thông
Thông tin trách nhiệm Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,...
Phần còn lại của nhan đề T1 A-C
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học xã hội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1975.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 608 tr.;
Khổ 25 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt - Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922300000000000_T550Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c1 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c2 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c3 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c4 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c5 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 30000 495.9223 T550đ. 10605.c6 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo