Từ điển các chất ma túy (Biểu ghi số 11287)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00590nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 615.782203
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T550đ.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển các chất ma túy
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 200 tr.
Khổ 19 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ nội vụ chỉ đạo phòng chống ma túy.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dược lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ma túy
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_782203000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_782203000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_782203000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_782203000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_782203000000000_T550Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-02 30000 615.782203 T550đ. 10613.c1 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-02 30000 615.782203 T550đ. 10613.c2 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-02 30000 615.782203 T550đ. 10613.c3 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-02 30000 615.782203 T550đ. 10613.c4 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-02 30000 615.782203 T550đ. 10613.c5 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo