000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01130nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 115 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Đình Đào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình định mức kinh tế-kỹ thuật cơ sở của quản trị kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đình Đào, Trần Chí Thanh, Nguyễn Xuân Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 359tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày bản chất kinh tế và nhiệm vụ của định mức tiêu dùng nguyên vật liệu. Tổ chức và quản lý công tác định mức ở doang nghiệp. Đề cập đến tiêu chuẩn hóa, quản lý chất lượng sản phẩm, phương pháp định mức tiêu dùng vật liệu xây dựng và gỗ, phương pháp định mức tiêu dùng điện năng và nhiên liệu lỏng.Nghiên cứu phương pháp định mức dự trữ hàng hóa và tối ưu hóa khối lượng, cơ cấu dự trữ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Định mức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
-- | 658_Đ_115000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_Đ_115_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_Đ_115_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.c19 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 50000 | 658 Đ 115 Đ | 1364.c20 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |