000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00713nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Đình Tâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Tâm |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 280tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về cầu khung; cầu bê tông dự ững lực thi công hẫng; cầu dầm dự ứng lực thi công theo công nghệ đúc đẩy. Đề cập đến cầu vòm; cầu dây văng; cầu dầm tăng cường bằng các dây văng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu bê tông cốt thép |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đường ô tô |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_L250Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 60000 | 624.2 L250Đ | 1653.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |