Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế (Biểu ghi số 11254)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00641nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.015195
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Đình Tuấn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế
Thông tin trách nhiệm Hoàng Đình Tuấn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Kinh tế Quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 343 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu phương pháp mô hình và tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu kinh tế; Mô hình tối ưu trong kinh tế; Mô hình cân bằng kinh tế; Mô hình kinh tế động.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_015195000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c1 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c2 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c3 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c4 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c5 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c6 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c7 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c8 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c9 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c10 2016-07-20 2015-10-02 Sách tham khảo 5 3 2016-06-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c11 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c12 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c13 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c14 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c15 2016-11-22 2015-10-02 Sách tham khảo 1   2016-10-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c16 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c17 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c18 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c19 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-10-02 51000 330.015195 Gi108tr. 10645.c20 0000-00-00 2015-10-02 Sách tham khảo