|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c1 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c2 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c3 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c4 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c5 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c6 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c7 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c8 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c9 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c10 |
2016-07-20 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
5 |
3 |
2016-06-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c11 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c12 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c13 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c14 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c15 |
2016-11-22 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-10-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c16 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c17 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c18 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c19 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-02 |
51000 |
330.015195 Gi108tr. |
10645.c20 |
0000-00-00 |
2015-10-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|