|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c1 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c2 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c3 |
2015-12-24 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
2 |
2015-12-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c4 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c5 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c6 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c7 |
2015-12-29 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c8 |
2017-03-28 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-03-13 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c9 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c10 |
2015-12-25 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c11 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c12 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c13 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c14 |
0000-00-00 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-10-01 |
14000 |
342.597023 H305ph. |
11002.c15 |
2015-11-30 |
2015-10-01 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-11-25 |