000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00754nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B 510 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Minh Vũ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế lâm nghiệp/ |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Minh Vũ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 272tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp.Nghiên cứu tài nguyên rừng và xây dựng vốn rừng;Lao động trong lâm nghiệp;Hiệu quả kinh tế trong lâm nghiệp.Giới thiệu về lâm nghiệp xã hội, phương thức sản xuất kinh doanh nông-lâm kết hợp;Các chính sách kinh tế trong lâm nghiệp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế lâm nghiêp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_100000000000000_B_510_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C2 | 2016-08-22 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.c11 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.c12 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.c13 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.c14 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 29000 | 338.1 B 510 M | 1365.c15 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo |