000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00439nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.7045 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T406n. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Đình Hoan chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán 5 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 5 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_704500000000000_T406N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 8300 | 3 | 372.7045 T406n. | 10999.c1 | 2017-08-31 | 2017-08-31 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 8300 | 13 | 372.7045 T406n. | 10999.c2 | 2018-05-15 | 2018-05-11 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 8300 | 12 | 372.7045 T406n. | 10999.c3 | 2018-03-15 | 2018-03-12 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 8300 | 28 | 372.7045 T406n. | 10999.c4 | 2024-03-22 | 2018-09-11 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 6 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 8300 | 9 | 372.7045 T406n. | 10999.c5 | 2018-05-07 | 2017-10-30 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 4 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-08 | 8300 | 16 | 372.7045 T406n. | 10999.C6 | 2018-05-23 | 2018-05-11 | 2016-04-08 | Sách tham khảo | 3 |