000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00454nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 170 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108đ. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Thu Thủy chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đạo đức 5 |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 48 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đạo đức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 5 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 170_000000000000000_Đ108Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 1 | 170 Đ108đ. | 10994.c1 | 2016-01-26 | 2016-01-25 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 8 | 170 Đ108đ. | 10994.c2 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 4 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 12 | 170 Đ108đ. | 10994.c3 | 2018-05-10 | 2018-05-09 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 4 | 170 Đ108đ. | 10994.c4 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 4 | 170 Đ108đ. | 10994.c5 | 2018-07-27 | 2018-07-06 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 2 | 170 Đ108đ. | 10994.c6 | 2018-05-10 | 2018-05-08 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 4 | 170 Đ108đ. | 10994.c7 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 11 | 170 Đ108đ. | 10994.c8 | 2018-05-10 | 2018-05-08 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 6 | 170 Đ108đ. | 10994.c9 | 2018-05-10 | 2018-05-07 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-10-01 | 2900 | 10 | 170 Đ108đ. | 10994.c10 | 2018-05-15 | 2018-05-07 | 2015-10-01 | Sách tham khảo | 2 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2017-06-09 | 2900 | 10 | 170 Đ108đ. | 10994.C11 | 2018-05-10 | 2018-05-07 | 2017-06-09 | Sách tham khảo | 2 |