Kỹ thuật 5 (Biểu ghi số 11216)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00491nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.358044
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ406CH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đoàn Chi chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật 5
Thông tin trách nhiệm Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 119 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 5
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo khoa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_358044000000000_Đ406CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c1 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c2 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c3 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c4 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c5 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-19
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c6 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c7 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c8 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c9 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c10 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c11 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 1 2016-12-19
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c12 2016-12-21 2015-09-30 Sách tham khảo 2 2016-12-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 4800 372.358044 Đ406CH 10978.c13 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo