Khoa học 5 (Biểu ghi số 11215)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00470nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.35044
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Phương Nga
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Khoa học 5
Thông tin trách nhiệm Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 224 tr.;
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 5
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350440000000000_B510PH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 2 372.35044 B510PH 10982.c1 2017-05-19 2017-05-19 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 1 372.35044 B510PH 10982.c2 2017-05-22 2017-05-19 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 5 372.35044 B510PH 10982.c3 2017-12-15 2017-11-29 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 5 372.35044 B510PH 10982.c4 2017-05-19 2017-05-17 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 10 372.35044 B510PH 10982.c5 2017-05-19 2017-05-18 2015-09-30 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 11 372.35044 B510PH 10982.c6 2017-11-20 2017-11-07 2015-09-30 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 1 372.35044 B510PH 10982.c7 2017-05-19 2017-05-17 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 5 372.35044 B510PH 10982.c8 2017-11-07 2017-11-02 2015-09-30 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 2 372.35044 B510PH 10982.c9 2017-11-29 2017-11-23 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 12 372.35044 B510PH 10982.c10 2018-04-18 2018-04-04 2015-09-30 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 5 372.35044 B510PH 10982.c11 2018-03-20 2018-03-06 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 10500 9 372.35044 B510PH 10982.c12 2018-05-04 2018-05-03 2015-09-30 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-08 10500 3 372.35044 B510PH 10982.C13 2018-05-10 2018-05-07 2016-04-08 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-04-08 10500 8 372.35044 B510PH 10982.C14 2017-11-09 2017-11-03 2016-04-08 Sách tham khảo 1