|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
2 |
372.35044 B510PH |
10982.c1 |
2017-05-19 |
2017-05-19 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
1 |
372.35044 B510PH |
10982.c2 |
2017-05-22 |
2017-05-19 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
5 |
372.35044 B510PH |
10982.c3 |
2017-12-15 |
2017-11-29 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
5 |
372.35044 B510PH |
10982.c4 |
2017-05-19 |
2017-05-17 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
10 |
372.35044 B510PH |
10982.c5 |
2017-05-19 |
2017-05-18 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
11 |
372.35044 B510PH |
10982.c6 |
2017-11-20 |
2017-11-07 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
1 |
372.35044 B510PH |
10982.c7 |
2017-05-19 |
2017-05-17 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
5 |
372.35044 B510PH |
10982.c8 |
2017-11-07 |
2017-11-02 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
2 |
372.35044 B510PH |
10982.c9 |
2017-11-29 |
2017-11-23 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
12 |
372.35044 B510PH |
10982.c10 |
2018-04-18 |
2018-04-04 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
5 |
372.35044 B510PH |
10982.c11 |
2018-03-20 |
2018-03-06 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
10500 |
9 |
372.35044 B510PH |
10982.c12 |
2018-05-04 |
2018-05-03 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-08 |
10500 |
3 |
372.35044 B510PH |
10982.C13 |
2018-05-10 |
2018-05-07 |
2016-04-08 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-08 |
10500 |
8 |
372.35044 B510PH |
10982.C14 |
2017-11-09 |
2017-11-03 |
2016-04-08 |
Sách tham khảo |
1 |