Tiếng Việt 5 (Biểu ghi số 11213)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00508nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V360b.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt 5
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,...
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 176 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 5
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922000000000000_V360B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 9900 372.6 10971.c1 2015-09-30 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 9900 372.6 10971.c2 2015-09-30 Sách tham khảo 12 2018-04-27 2018-04-23  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 9900 372.6 10971.c3 2015-09-30 Sách tham khảo 10 2018-03-15 2018-03-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 9900 372.6 10971.c4 2015-09-30 Sách tham khảo 3 2017-02-15 2017-02-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 9900 372.6 10971.c5 2015-09-30 Sách tham khảo 14 2024-03-25 2018-09-13 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-08 9900 372.6 10971.c6 2016-01-08 Sách tham khảo 18 2024-04-19 2018-09-13 3