|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c1 |
0000-00-00 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c2 |
0000-00-00 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c3 |
2016-12-07 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
5 |
1 |
2016-11-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c4 |
2016-05-12 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-05-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c5 |
2016-05-12 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c6 |
2016-11-02 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
7 |
1 |
2016-10-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c7 |
2015-11-27 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2015-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c8 |
2016-05-12 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-05-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c9 |
2016-12-07 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
3 |
1 |
2016-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c10 |
2017-05-17 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
6 |
|
2017-05-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-09-30 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.c11 |
2024-08-28 |
2015-09-30 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2024-08-28 |
2024-09-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-08 |
8600 |
372.35045 KH104h. |
10983.C12 |
2016-11-10 |
2016-04-08 |
Sách tham khảo |
5 |
|
2016-10-31 |
|