000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00517nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Trọng Lạc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259tr |
Khổ | 20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày ngữ pháp Tiếng Việt. Đề cập đến phong cách học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ312TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c2 | 2018-01-11 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 12 | 3 | 2018-01-08 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c3 | 2018-01-26 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 11 | 1 | 2018-01-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c4 | 2017-10-17 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 9 | 6 | 2017-10-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c5 | 2018-01-26 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 12 | 1 | 2018-01-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c6 | 2018-01-29 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 10 | 2018-01-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c7 | 2018-01-26 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 11 | 1 | 2018-01-22 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 10800 | 495.922 Đ312TR | 10292.c8 | 2018-01-26 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | 12 | 7 | 2018-01-22 |