000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00531nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 001 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Bắc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Bắc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 504tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến những điều cấm kỵ đối với trẻ thơ, phụ nữ, thanh niên, người già. Trình bày những điều cấm kỵ về ăn uống và mọi nhà. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tri thức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_000000000000000_H407B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_000000000000000_H407B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_000000000000000_H407B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_000000000000000_H407B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 40000 | 001 H407B | 10153.c1 | 0000-00-00 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 40000 | 001 H407B | 10153.c2 | 0000-00-00 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-30 | 40000 | 001 H407B | 10153.c3 | 0000-00-00 | 2015-09-30 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-14 | 001 H407B | 10153.c4 | 2017-12-27 | 2016-09-14 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-12-13 |