Toán chuyên đề hình học lớp 5 (Biểu ghi số 11151)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00577nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Đình Thực
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán chuyên đề hình học lớp 5
Thông tin trách nhiệm Phạm Đình Thực
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu bồi dưỡng nâng cao: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 151 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 5
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c1 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c2 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c3 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c4 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c5 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c6 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c7 2016-10-03 2015-09-30 Sách tham khảo 1 1 2016-09-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c8 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c9 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c10 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c11 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c12 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c13 0000-00-00 2015-09-30 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-30 15000 372.7 PH104Đ 10583.c14 2017-05-08 2015-09-30 Sách tham khảo 1 1 2017-04-10