000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00812nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Phan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Phan chủ biên, Trương Đoàn Thể, Đặng Ngọc Sử |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động-Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày chất lượng sản phẩm và khách hàng;Quản lý chất lượng;Chi phí chất lượng;Đảm bảo và cải tiến chất lượng. Đề cập đến các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng; kiểm tra chất lượng sản phẩm;Giáo dục và đào tạo chất lượng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chất lượng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
-- | 658_400000000000000_NG_527_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C9 | 2017-04-04 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-04 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C17 | 2018-05-21 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-07 | 3 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 45000 | 658.4 NG 527 Đ | 1368.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |