Phương pháp dạy học Tiếng Việt (Biểu ghi số 111)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00659nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê A
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp dạy học Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 239tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề chung về phương pháp dạy học Tiếng việt. Nghiên cứu phương pháp dạy học các hợp phần Tiếng Việt ở phổ thông trung học.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_L250A
-- 495_922071000000000_L250A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C1 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C2 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C3 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C4 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C5 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C6 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C7 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C8 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C9 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C10 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C11 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C12 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C13 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C14 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C15 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C16 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C17 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C18 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-08 2015-11-24
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C19 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C20 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C21 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C22 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C23 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C24 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C25 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C26 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C27 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C28 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C29 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C30 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C31 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C32 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C33 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C34 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-04-17 2017-03-31
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C35 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C36 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C37 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C38 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C39 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C40 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C41 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C42 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-04-13 2017-03-31
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C43 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C44 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 13500 495.922071 L250A 1784.C45 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30