000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00487nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trại |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trại chủ biên, Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 474 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 3 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922071000000000_NG527TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 4 | 1 | 372.6 | 10835.c1 | 2018-07-31 | 2018-07-06 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 16 | 3 | 372.6 | 10835.c2 | 2018-05-11 | 2018-05-08 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 28 | 1 | 372.6 | 10835.c3 | 2018-05-16 | 2018-05-04 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 16 | 2 | 372.6 | 10835.c4 | 2018-07-30 | 2018-07-27 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 24 | 4 | 372.6 | 10835.c5 | 2018-09-13 | 2018-08-31 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 18 | 3 | 372.6 | 10835.c6 | 2018-04-27 | 2018-04-05 | 2015-09-29 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-29 | 40000 | 26 | 3 | 372.6 | 10835.c7 | 2018-05-16 | 2018-05-04 | 2015-09-29 | Sách tham khảo |