Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 phân môn chính tả (Biểu ghi số 11092)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00435nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quốc Khánh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 phân môn chính tả
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hà
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 66 tr.;
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt - Bài giảng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_NG527Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c1 2015-09-29 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c2 2015-09-29 Sách tham khảo 1 2018-01-18 2018-01-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c3 2015-09-29 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c4 2015-09-29 Sách tham khảo 2 2018-01-22 2018-01-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c5 2015-09-29 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c6 2015-09-29 Sách tham khảo 3 2017-04-26 2017-04-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c7 2015-09-29 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c8 2015-09-29 Sách tham khảo 2 2018-01-22 2018-01-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 7500 372.6 10838.c9 2015-09-29 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-12 7500 372.6 10838.c10 2015-11-12 Sách tham khảo