Tiếng Việt trong trường học (Biểu ghi số 11075)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00448nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T306V.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Xuân Thại chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt trong trường học
Thông tin trách nhiệm Lê Xuân Thại chủ biên, Lý Toàn Thắng, Nguyễn Thế Lịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 276 tr.
Khổ 20 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_T306V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_T306V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_T306V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_T306V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_T306V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 32000 495.922 T306V. 10855.c1 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 32000 495.922 T306V. 10855.c2 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 32000 495.922 T306V. 10855.c3 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 32000 495.922 T306V. 10855.c4 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 32000 495.922 T306V. 10855.c5 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo