Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 (Biểu ghi số 11061)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00555nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H428v.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Trí chủ biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 115 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 1
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trả lời
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922076000000000_H428V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c1 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c2 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c3 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c4 2018-09-07 2015-09-29 Sách tham khảo 1 2018-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c5 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c6 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c7 2017-02-22 2015-09-29 Sách tham khảo 1 2017-02-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c8 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 11000 495.922076 H428v. 10869.c9 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo