Ôn tập và kiểm tra toán 2 (Biểu ghi số 11057)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00529nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Đình Thực
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ôn tập và kiểm tra toán 2
Thông tin trách nhiệm Phạm Đình Thực
Phần còn lại của nhan đề Biên soạn theo chương trình mới
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb TP. Hồ Chí Minh,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 2
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ôn tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiểm tra
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_700000000000000_PH104Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Chi phí, giá mua Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c1 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c2 2017-09-21 2015-09-29 Sách tham khảo 2 2017-09-08    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c3 2018-01-19 2015-09-29 Sách tham khảo 8 2018-01-18    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c4 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c5 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c6 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c7 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c8 2018-01-30 2015-09-29 Sách tham khảo 1 2018-01-17    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-29 372.7 PH104Đ 10873.c9 0000-00-00 2015-09-29 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-12 372.7 PH104Đ 10873.c10 2017-05-29 2015-11-12 Sách tham khảo 2 2017-05-24 15000 1