Giáo trình kinh tế thủy sản (Biểu ghi số 1104)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00829nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V 500 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Đình Thắng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế thủy sản
Thông tin trách nhiệm Vũ Đình Thằng, Nguyễn Viết Trung đồng chủ biên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động- Xã hội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 263tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu; hệ thống kinh tế thủy sản Việt Nam.Đề cập kinh tế sử dụng nguồn lực sản xuất thủy sản;kinh tế nuôi trồng thủy sản;Kinh tế khai thác thủy sản;Nghiên cứu kinh tế chế biến thủy sản, thị trường sản phẩm thủy sản,quản lý nhà nước ngành thủy sản.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế thủy sản
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
-- 338_300000000000000_V_500_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C6 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C7 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C10 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C11 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C12 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C13 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C15 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C16 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C17 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C19 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C21 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C22 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C23 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C24 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C25 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C26 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C27 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C28 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C29 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C30 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C31 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C32 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C33 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C34 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C35 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C36 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C37 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C38 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C39 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C40 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C41 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C42 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C43 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C44 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C45 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 29000 338.3 V 500 Đ 1369.C46 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30